Có 7 kết quả:

建政 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ見證 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ见证 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ諫正 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ諫諍 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ谏正 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ谏诤 jiàn zhèng ㄐㄧㄢˋ ㄓㄥˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) to establish a government
(2) esp. refers to communist takeover of 1949

Từ điển Trung-Anh

(1) to be witness to
(2) witness
(3) evidence

Từ điển Trung-Anh

(1) to be witness to
(2) witness
(3) evidence

Từ điển Trung-Anh

see 諍諫|诤谏[zheng4 jian4]

Từ điển Trung-Anh

see 諍諫|诤谏[zheng4 jian4]

Từ điển Trung-Anh

see 諍諫|诤谏[zheng4 jian4]

Từ điển Trung-Anh

see 諍諫|诤谏[zheng4 jian4]